Cavalier, Quận Pembina, Bắc Dakota
• Tổng cộng | 588 |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CDT (UTC-5) |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Tiểu bang | Bắc Dakota |
Múi giờ | CST (UTC-6) |
Quận | Quận Pembina |
English version Cavalier, Quận Pembina, Bắc Dakota
Cavalier, Quận Pembina, Bắc Dakota
• Tổng cộng | 588 |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CDT (UTC-5) |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Tiểu bang | Bắc Dakota |
Múi giờ | CST (UTC-6) |
Quận | Quận Pembina |
Thực đơn
Cavalier, Quận Pembina, Bắc DakotaLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Cavalier, Quận Pembina, Bắc Dakota